SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Vocabulary

Questions and Answers List

level questions: Vocabulary

QuestionAnswer
requiring sitting or little activitysedentary
= relaxunwind
>< exert oneselfindulge oneself
khao khátyearn
những việc làm vào lúc rảnh rỗipastime
(vấn đề nào đó...) nhỏ nhặt, không đáng quan tâmtrivial
= pleasanttempting
hứng thú vớia fascination with
tham lamgreedy
thiên về, nghiêng vềinclined
poor to middling in qualitymediocre
= decideresolve
large in size / extent / amount ...tremendous
phấn đấu hết sức vì sthstrive towards sth
sự khao khát cái gìa craving for
(sự lựa chọn, kế hoạch...) bất kì, tùy ýarbitrary
người kế nhiệm, kế vịsuccessor
cho rằng ai đó giống ai đóliken sbd to sbd
discuss the terms of an arrangementnegotiate
+ (Động từ) thông qua (một kế hoạch, ý tưởng,...) + nhận ai làm con nuôiadopt
chăm sóc một đứa trẻ trong một thời gian (thường vì cha mẹ chúng không thể chăm sóc chúng)foster
(adj) (một hoạt động, công ty, tổ chức) có sự tham gia của 2 người trở lênjoint
người giám hộguardian
tương hỗ lẫn nhaumutual
hi sinhsacrifice
sự trông ngóng, chờ đợianticipation
>< successorpredecessor
can thiệp vào, xen vàointervene
= importantintegral
= next to sthto be adjacent to sth
đính kèm, trói (2 thứ), buộc lại....attach
= sensible, reasonablecoherent
mối liên kết, mối quan hệa bond
= empathise withidentify with
đối xứng nhau, giống ...correspond with
trừu tượngabstract
bao gồm (= consist of)comprise
sự thỏa hiệpcompromise
hời hợt, không sâu sắcsuperficial
tiềm năng về cái gìa prospect for sth
cơ quan nhà nước (công vụ)civil service
thiên niên kỉmillennium
nhanh chóng, mau lẹprompt
= interimprovisional
trượt (một cách vô định do lực quán tính) (regular verb)skid
(tay) nắm chặt, hoặc (môi) mím chặt... do tức giậnclench
mò mẫm, lục lọifumble
hàng hóa (trên tàu thủy, máy bay, tàu...) - countable/uncountablecargo
người xin quá gianghitchhiker
chỗ để chân, duỗi chân (uncountable)legroom
phát cáu, nổi cáu vì cái gì đórave about sth
viết ngoáy, viết nguệch ngoạcscribble
nói lắp, nói cà lămstutter
+ vấp té (= trip) + nói vấpstumble
= come out with (thốt ra)utter
siêng năng, tận tụydiligent
(uncountable) biệt ngữjargon
(speaking or writing) informalcolloquial
tiếp viên (countable)steward
điều khiển (phương tiện giao thông)steer
+ nói thì thầm + tiếng róc ráchmurmur
đơn kiến nghịpetition
adj, = brief (cô đọng, ngắn gọn)succinct
>< succinctwordy
ghi nhận, công nhậnacknowledge
kết cấutexture
đập vỡ (bằng lực mạnh)smash
= small spot (countable)speck
= destroydemolish
cơ sở hạ tầng (uncountable)infrastructure
nội thành nói chung (thường có nhiều bất cập xã hội như đói nghèo, trộm cướp...)inner city
hình các tòa nhà in lên nền trờiskyline
cười thầmchuckle
vỡ mộng, tỉnh ngộ về ai/cái gìto be disillusioned with sth/sbd
cười toe toétgrin
không kiên nhẫnimpatient
sự chây ì, trì trệinertia
xử lí, điều khiểnhandle
(verb) bày tỏ sự hả hê trước thất bại của người khácgloat
(adj) nhăn nhó, cau cóglum
vĩnh hằng, mãi mãi, lâu dàieternal
lỗi thờiobsolete
+ (Verb) dẫn tin tức + người dẫn tin tứcanchor
người phụ trách chuyên mục (ở tòa soạn báo, tạp chí)columnist
(verb) quả quyếtallege
mơ hồvague
(noun) phóng viên, thông tín viêncorrespondent
điều chuyển (công tác...)assign
bạo loạn (noun)riot
độ phủ sóngcoverage
chú thíchfootnote
người viết thuêghostwriter
tờ rơipamphlet
phần phụ lụcsupplement
= put down toascribe
(nội đt) cải cách, thay đổi thường xuyênfluctuate
đi loanh quanhmeander
= mistakemishap
tỉ lệ cược, vận may (khi chơi xổ số, ...)odds
+ quái đản, kì lạ + người quái đản, người kì lạfreak
(adj) bừa bãihaphazard
(verb) đột biến, biến chấtmutate
có cái gì thì dùng/sử dụng/ăn... cái đấyto take pot luck with sth
= a group ofa batch of
bán / mua số lượng lớnsell / buy sth in bulk
= most ofthe bulk of
= reducediminish
extremely large in sizeimmense
despite having to deal with a problem/ difficult situationin the face of sth
(adj) không chịu chấp nhận sự thay đổi, không chịu thích nghi với sự mới mẻresistant
đáng kể, trọng yếusubstantial
kiên trì, không ngừng nghỉ làm một việc gì, thường chỉ hướng đến BẢN THÂN MÌNHpersistent
khăng khăng về điều gì, luôn cho là mình đúng về điều gì (=assertive), thường hướng đến việc bắt NGƯỜI KHÁC phải nghe theo mình, làm theo mìnhinsistent
kĩ lưỡngelaborate
(adj) ngay trước mắt, không thể chối cãiblatant
mối nguy (COUNTABLE)hazard
xương sống, hoặc gáy sáchspine
leo thang, tăng lên nhanh chóngto escalate/to intensify quickly
cuộc tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu...dispute
điểm tốt bù lại những điểm xấu khácredeeming feature
không đồng đềuuneven
thanh toán trọn gói trong 1 lầnto pay in one lump sum
diệt trừ, thủ tiêueradicate
sự gắn kếtmounting
lạc quansanguine
bảo vệ, che chởsafeguard
những vùng mà có màu xanh (của cây lá, đồng cỏ...) trải dàigreen stretches
sự sử dụng rộng rãi của ...the widespread use of sth
vai trò quan trọnga key role
phát triển liên tục không ngừngconstantly evolving
trong trẻotranslucent
(verb) (âm thanh) vang vọngresonate
= as a result ofin the wake of
= to be aware ofto awake to
(ngoại đt) chờ đợiawait
làm xáo trộnmuddle
cánh hoapetal
+ làm nứt + vết nứtcrack
= water downdilute
tinh thần đoàn kếtsolidarity
ghi nợ trực tiếpdirect debit
cổ tức (countable)dividend
tiền trả trướcdown payment
lợi tứcinterest
thế chấpmortgage
thấu chi (noun)overdraft
lương hưupension
đầu cơ vào thứ gìspeculate on sth
bong trócflake
(countable) vụn bánh ...crumb
+ (verb) làm mẻ / mẻ ra + (noun) miếng mẻ (vd: mẻ răng...)chip
nghiền nátgrind
rỗng ruộthollow
(vật liệu) giòn, dễ vỡ (vd : gang)brittle
đè bẹpsquash
vắt kiệtsqueeze
bọt biểnsponge
cái phaobuoy
kế sinh nhailivelihoods
= legaldecent
được vá bằng ...to be patched with
nhà máy sản xuất bánh kẹoconfectionery producer
dùng tiền để chịu chi phí cho ai đó, nuôi sống ai đócover one's expenditure
chịu sự chèn épto get pinched
người thu gom phế liệuscrap collectors
người lao côngjanitors
than vãnlament