SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Idioms

Questions and Answers List

level questions: Idioms

QuestionAnswer
như muối bỏ bểa drop in the ocean
(một nơi nào đó) thoải mái như ở nhàa home from home
bất kỳ người nào cũng không thể thay đổi con người và tính cách của ai đó bất kể họ có cố gắng đến thế nào.a leopard can’t change its spots
(cái gì đó) khiến bạn vui mừng khi nhìn thấya sight for sore eyes
khuyên người ta nên xử lý một việc kịp thời, ngay và luôn, vì nếu để càng lâu thì mọi thứ càng rắc rối và mất nhiều thời gian hơn để giải quyết.a stitch in time (saves nine)
rất gần với (cái gì)a stone’s throw (away/from)
điểm yếu của ai đóAchilles’ heel
đổ thêm dầu vào lửaadd fuel to the fire
cứ bình tĩnh, từ từ!all in good time
tất cả những loại thiết bị hiện đại, tối tân nhấtall mod cons
ý trời (ngày xưa người ta thường nghĩ bất cứ thiên tai nào cũng là do trời đất tạo ra và con người không thể điều khiển được)an act of god
theo đường chim bayas the crow flies
rảnh rỗi, không có việc gì làmat a loose end
ngay lập tức hoặc tin tưởng ngay lập tứcat the drop of a hat
may mắn vì được sinh ra ở một gia đình giàu cóbe born with silver spoon in your mouth
đồng quan điểm, suy nghĩbe on the same wavelength
trước kia (ý nói trước thời gian bạn được sinh ra)before your time
tụt dốc, xuống dốc (ý nói tình hình xấu đi)below / under par
(hàm ý chê trách) chuyện gì cũng nói loa lênbig mouth
(một thứ gì đó) xấu xí trên toàn cảnh đẹp đẽblot on the landscape
hòa vốnbreak even
phá vỡ truyền thống, tập tục, hoặc một điều mà người ta thường làmbreak the mould
lờ đi những vấn đề tiêu cực và mong chờ nó sẽ biến mấtbury your head in the sand
thay đổi thái độ, suy nghĩ về ai đó hay cái gì đóchange your tune
trong sạch, không có dấu hiệu của sự bất chínhclean as a whistle
cực kì sạch sẽ (nghĩa đen)clean as a whistle
nói thật ra những điều trước đây từng giấu giếmcome clean (about sth)
dù cho bất kì chuyện gì xảy ra đi chăng nữacome rain or shine
khu vành đai đô thịcommuter belt
(hàm ý tiêu cực) nhà cửa chen chúc nhau trong thành phố (ý nói không gian quá chật hẹp)concrete jungle
ám chỉ người dành nhiều thời gian chỉ để xem ti vi ở nhàcouch potato
tiếc rẻ con gà quạ tha (ý nói tiếc nuối về một việc gì đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa)cry over spilt milk
tự nhiên có hứng làm gìdo sth on a whim
mãi vẫn chưa tìm được việc làm, hoặc mãi vẫn chưa kiếm được tiềndown on one’s luck
không bao giờ chấp nhận, đồng ý việc gìdraw the line (at)
miễn cưỡng phải làm gìdraw the short straw
không đạt được mức độ mong muốnfall short (by)
2 phần bằng nhaufifty-fifty
giận cá chém thớtfly off the handle
+ nghe theo trực giác + đi thẳng tắp (trên đường)follow your nose
vĩnh viễn, mãi mãifor good
bây giờfor the time being
đôi khifrom time to time
ở thế trên cơgain/get/have/take the upper hand
trở thành bạn tốt một cách nhanh chóngget on like a house on fire
cảm thấy nhẹ nhõm sau khi chia sẻ với ai điều gì mà mình còn đang lo lắngget sth off your chest
hiểu sai vấn đềget the wrong end of the stick
hiểu được cơ bản vấn đềget/catch sbd’s drift
được (ai) cho phép làm gìget/have one’s way
ăn miếng trả miếng (hàm ý tiêu cực)give sbd a taste/dose of one’s medicine
hứa hẹn làm gìgive sbd your word
không làm điều mà bạn thường làmgive sth a miss
chia đôi số tiềngo halves (on)
(một thành quả nào đó) khiến ai đó cảm thấy kiêu căng, tự mãngo to one’s head
dám đương đầu với khó khăngrin and bear it
+ thay đổi suy nghĩ về cái gì đó + không làm điều mà đã dự định làmhave a change of heart
có khiếu trồng câyhave green fingers
có nhiều thời gian hơn mức cần thiếthave time on one’s hands
có khả năng suy nghĩ và quyết định nhanh chónghave your wits about you
(nghe được) thông tin do truyền miệng(hear sth) on/through the grapevine
hạnh phúc khi được ở ngôi nhà của mìnhhome sweet home
một thời gian rất dàiin/for the donkey’s years
cảm giác hài lòng/khó chịu của ai đó với bạnin one’s bad/good books
không biết về cái gì đóin the dark (about)
đi quá xa thành phố/thị trấnin the middle of nowhere
kịp lúc để ngăn chặn một điều nào đó xấu sắp xảy rain the nick of time
ở xa thành phốin the sticks
không thể chọn lựa giữa 2 thứ vì chúng như nhauit’s as broad as it’s long (whether ...)
giữ mặt nghiêm túc, không cười đùakeep a straight face
thường xuyên cập nhật với ai đó về những điều họ quan tâmkeep sbd posted
giữ bí mật chuyện gì đókeep sth under your hat
cố gắng để được giàu có, thành công như “nhà người ta”keep up with the joneses
cứ bĩnh tĩnh nào! (nói với ai đó để làm ai đó nguôi giận)keep your hair on
vô cùng bực bội với chính bản thân vì đã lỡ làm chuyện gìkick oneself
hồi còn béknee-high to grasshopper
biết rất rõ, quen thuộc với cái gìknow sth inside out
biết rõ phải làm gìknow what’s what
(cái gì đó) là mới nhất, cập nhật nhất trong một lĩnh vực nào đólast word in (a field, a type of product...)
lật bài (ý nói đưa ra rõ ràng ý định hoặc âm mưu của mình)lay/put your cards on the table
phó mặc cho việc gì xảy ra theo lẽ tự nhiênlet nature take its course
hả giậnlet off steam
mặc kệ hoặc tránh xa ai đó/ cái gì đó để tránh gây phiền phức cho mìnhlet sleeping dogs lie
thư giãn trong một không gian thoải máilet your hair down
sôi nổi, hăng háilife and soul of the party
giống nhau như hai giọt nướclike two peas in a pot
gian lận hoặc phạm pháp để làm tiềnline your pocket(s)
tôn trọng sự khác biệt về cách sống và tính cách của người kháclive and let live
không biết rằng mình đang ở đâulose your bearings
tất cả mọi thứlock, stock and barrel
ngay lập tức gặp ai đómake a beeline for (sbd/sth)
tự nhiên như ở nhà (dùng để nói với khách)make yourself at home
đã ăn mày thì đừng đòi xôi gấcnever/don’t look a gift horse in the mouth
không giải thích, lý do cho việc gìno ryhme or reason (for)
không thể bào chữa cho sai lầm của mìnhnot have a leg to stand on
suy nghĩ quá tiểu tiết nên không thể biết được cái gì mới là quan trọngnot see the wood for the trees
cách xa nơi đông đúcoff the beaten track
(làm điều gì đó) không suy nghĩ đắn đoon the spur of the moment
có mối quan hệ tốt với ai đóon good terms with
vô gia cưon the street
đi bar, club... để giải trí vào buổi tốion the town
cực hiếm khionce in a blue moon
(một sự việc xảy đến) bất ngờout of the blue
tuyệt hảoout of this world
không giống bình thườngover the top
phần trọng yếupride of place
lạm dụng quyền lực để thỏa mãn lòng tham hoặc ham muốn nào đópull (a few) strings
suy xét việc gì đóput sth in perspective
suy ra điều gìput two and two together
ngồi xuống nghỉ ngơiput your feet up
nhanh/ chậm hiểuquick/slow on the uptake
nạp lại năng lượng (ý nói nghỉ ngơi sau khi làm việc vất vả)recharge your batteries
thủ tục (không đếm được)red tape
tốn công vô íchreinvent the wheel
(cái gì đó, tên của ai đó...) nghe quen quenring a bell
phát điên lênround the bend
tỉnh lỵsatellite town
(ai đó) cũng chỉ là con người, cũng có sai sót khuyết điểmsbd is only a human
đồng quan điểm với ai đósee eye to eye with sbd
quyết tâm làm gìsee your heart on doing sth
+ cân tài cân sức (= kẻ tám lạng, người nửa cân) + (hai thứ gì đó) giống hệt nhausix of one and half a dozen of the other
(một biểu cảm, cách cư xử, thái độ... nào đó) nói lên tất cả về điều gìspeak volumes (about...)
chẻ sợi tóc làm tư (ý nói quá chi li, nhỏ nhặt)split hairs
giành trọn sự chú ý hướng về mìnhsteal the show
+ giữ vững lập trường, kiên định với quan điểm của mình + cứng đầu, bướng bỉnhstick to your guns
bỗng dưng khựng lạistop dead in your tracks
đi đường tắttake a short cut to somewhere
cân nhắc kĩ lưỡng điều gìtake stock of
trừng phạt ai đó (nhất là bằng bạo lực hoặc các hành vi phạm pháp) mà không nhờ sự can thiệp của cảnh sát/chính quyềntake the law into your own hands
chọn con đường dài hơn vì nó đẹp hơn, có nhiều cảnh đẹptake the scenic route
mách lẻotell tales
lợi thếthe edge over (sth)
số phậnthe luck of the draw
gần đây, mới đâythe other day
người có thực quyền (lưu ý be ở đây là một từ cố định, không chia)the powers that be
những kĩ năng hoặc thiết bị cần có để thực hiện được một công việc nào đóthe tools of the trade
trừng phạt ai đó một cách rất nghiêm khắcthrow the book at sbd
một lượng lớna tidy sum/amount
(ai đó) thay đổi theo hướng tích cựcturn over a new leaf
dưới quyền của aiunder sbd’s thumb
tức giận, phàn nàn về cái gìup in arms about
sự đa dạng là gia vị cho cuộc sống (ý nói những trải nghiệm khác nhau làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn, không bị nhàm chán)variety is the spice of life
người thân, họ hàngyour flesh and blood