Anh Mạnhsuya
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
Anh Mạnhsuya - Leaderboard
Anh Mạnhsuya - Details
Levels:
Questions:
29 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Giải thích | Account for = explain |
Hỏi về | Ask about |
Hỏi thăm | Ask after |
Mời ai đó đi ăn/đi chơi | Ask somebody out |
Trốn thoát, thoát khỏi | Break away |
Hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu | Break down |
Cắt đứt mối quan hệ | Break off with sb |
Bùng nổ, bùng phát | Break out |
Chia tay, chia lìa | Break up |
Đột nhập vào | Break into |
Làm xảy ra, dẫn đến | Bring about |
Đem trả lại / gợi nhớ | Bring back |
Hạ xuống, làm tụt xuống | Bring down |
Đưa ra, nêu ra, đề ra | Bring foward |
Đưa vào, mang vào | Bring in |
Cứu | Bring off |
Đưa ra, làm nổi bật | Bring out |
Làm cho tỉnh lại | Bring round |
Làm cho thay đổi ý kiến theo | Bring round to |
Giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo | Bring through |
Giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo | Bring through |
Lan truyền, tung ra | Blow about |
Thổi ngã, làm đổ rạp xuống | Blow down |
Thổi vào, đến bất chợt | Blow in |
Thổi tắt | Blow out |
Bỏ qua, quên đi | Blow over |
Bơm căng lên | Blow up |