SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Unit 2: Relationship

Questions and Answers List

level questions: Unit 2: Relationship

QuestionAnswer
strictlyin a way that would bring severe punishment if not obeyed mặc định
start a (romantic) relationshipbắt đầu một mối quan hệ
get involve in sthliên quan, dính líu vào chuyện gì đó
single-sex schoolstrường học một giới tính opp. opposite- sex schools
care for sthquan tâm cái gì đó
caringquan tâm nhau
sympathize with sbv. đồng cảm với ai đó
sympatheticadj. dễ cảm thông
sympathyn. sự thông cảm
break up with sbchia tay với ai đó
have got a date with sbhẹn hò với ai đó
lend an earlắng nghe một cách cảm thông
be reconciled with sblàm lành/hòa với ai đó
keep beeping the horn aloudbấm còi inh ỏi
honesta. thật thà opp. dishonest
honestyn. sự thật thà opp. dishonesty
remnanttàng tích, vật còn sót lại
remain sb beautyduy trì sắc đẹp
enforce lawthi hành luật lệ
drop out of schoolbỏ học
on good term with sbthuận hòa, chơi tốt với ai đó
quality # quantitychất lượng # số lượng
take the initiativeđi đầu (trong các hoạt động)/ chủ động
engage sbkhuyến khích ai đó (tgia cái gì đó)
interact with sb/ sthtương tác với ai đó/ cgđ
confident # confidentialtự tin # tuyệt mật
counsellorngười tư vấn, cố vấn
make joke about sth/ sbchọc, cười nhạo về cgđ/ ai đó
in charge of sthchịu trách nhiệm về cgđ
take part in= join in= participate intham gia
select sth= opt= choselựa chọn
cheat (in the exams)gian lận (trong thi cử)
prepare for sth/ make preparation for sthchuẩn bị cho cgđ
grade the testchấm bài kiểm tra
good grades/ scores/ marksđiểm tốt
complete (project)= finish= finalizehoàn thành
enthusiastica. nhiệt huyết
enthusiamn. sự nhiệt huyết
enthusiastngười nhiệt huyết
psychologyn. tâm lý học
psychological (problems)(vấn đề) tâm lý
oppose sthv. phản đối cái gì đó
opposition= objectionsự phản đối
influence sth= effect sthảnh hưởng cái gì đó
ease tensiongiải quyết xung đột, giảm buồn đau
potential customerskhách hàng tiềm năng
meet face to face/ in persongặp trực tiếp
acceptable# unacceptablecó thể chấp nhận được # không thể chấp nhận được
chance of a lifecơ hộ trong đời
advise sb to do sthkhuyên ai đó làm gì