SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Unit 2

Questions and Answers List

level questions: Unit 2

QuestionAnswer
sợ việc gì, cái gìafraid of
sợ để làm việc gìafraid to do
dường như ....appear to be / adj
sắp xếp gì đó với ai đóarrange something with somebody
sắp xếp cho ai đó để làm gì đóarrange for somebody to do
đến địa điếm lớn hơn sân bayarrive in
đến địa điểm nhó hơn hoặc bằng sân bayarrive at
tiếp tục việc đang làm (tiếp tục điều tương tự bạn đã làm)continue doing
tiếp tục để làm gì đó (bắt đầu làm một cái gì đó một lần nữa đã bị gián đoạn trước đó)continue to do
tiếp tục với việc gì đó (có nghĩa là không thay đổi hoặc thay đổi nó để đáp ứng với các điều kiện, mà tiếp tục với nó, như trước đây)continue with something
khác vớidiffer from
mơ ước về, mơ vềdream about /of
mời ai đó đế làm gì đóinvite somebody to do something
hăng hái, khao khát làm gì đó (việc học...)(be) keen to do something
hăng hái, khao khát làm gì đó (người, sự vật, sự việc..)be keen on doing
sống ớ một nơilive in /at a place
sống dựa vàolive on /for something
lấy làm tiếc (việc đã xáy ra)regret (not) doing
lấy làm tiếc để nói, thông báoregret to tell /inform
suy nghĩ vềthink of /about
viết vềwrite about
viết gì đó cho ai đówrite something to somebody
viết cho ai đó gì đówrite somebody something
viết thông tin xuốngwrite something down