SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: "UNIT 4: Change and technology"

Questions and Answers List

level questions: "UNIT 4: Change and technology"

QuestionAnswer
Dự phòng (sao chép thông tin để dự phòng mất) + ủng hộ sai đó (đồng ý với họ để ủng hộ)Back up
Thay đổi vị tríChange around
Thay quần áo khácChange into
Biến thành (từ tình trạng này biến thành tình trạng mới)Change into (intransitive V)
Biến thành (thay đổi hoặc phát triển thành một cái khác, làm ai đó hoặc điều gì đó thay đổi thành một cái khác), cần hoặc không một tân ngữ (object)Turn into (intransitive, transitive V)
Biến thành (biến người hoặc vật thành cái khác, cần 1 tân ngữ)Make into (transitive V)
Thay cái mới, thay quần áo khácChange out of
Vứt bỏ (get rid of)Do away with
Tân trang, làm mớiDo up
Nhạt dần, biến mất dần dầnFade away
Nhập dữ liệu vào máy tínhKey in
Trộn lẫn (để không đúng vị trí), nhầm lẫn (người vật #)Mix up
Mở, tắtSwitch on/off
Tháo rờiTake apart
Kiểm tra thửTest out
Cạn kiệt, sử dụng hếtUse up
Mòn rách, không sử dụng đượcWear out
Cải thiện, nâng cao kiến thứcBrush up (on)
Đề cập đến, nuôi dạy, nôn mửaBring up
Chọn một môn thể thao, chọn một sở thích để chơi/ tham giaTake up
Bịa chuyện hoặc bịa cớ (invent, cook up, think up)Make up
Đến (thông thường là không có kế hoạch)Turn up
Đến (thông thường trễ và không có kế hoạch)Show up
Đến (một sự kiện để xem)Turn out
Khám phá ra, hiểu ra (suy nghĩ rất lâu)Puzzle out