SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: "UNIT 6: Time and work"

Questions and Answers List

level questions: "UNIT 6: Time and work"

QuestionAnswer
Xảy ra đột ngột, xuất hiện đột ngộtCrop up
Tập trung vào, Đắm chìm vào, mải mê vào, đi sâu vàoDive in
Kết thúc, kết luận, ruốt cuộc làEnd up
Bắt đầu vớiKick off (with)
Ngừng hoạt động, ngừng làm việcKnock off
Tích cực làm, kiên quyết làm việc hoặc học tậpKnuckle down
Sa thải (do không có đủ việc làm, cho nghỉ việc trong thời gian ngắn)Lay off
Sắp xảy raLie ahead
Bù cho, chiếm, trang điểm, bịa đặtMake up (for)
Quyết tâm thực hiện, cố gắng thực hiệnPress ahead/on (with)
Thiết lập mục tiêu làm việcSet out
Bị ngợp bời quá nhiều việc phải làmSnow under
Thuê người, đảm nhận hoặc chấp nhận trách nhiệmTake on
Giúp vượt khó khăn (đặc biệt cho vay mượn tiền)Tide over
Nghi ngơi, thư giãn, chơi cả ngàyWhile away
Hoàn thành dần dần, giảm khối lượng công việc, nghỉ ngơi sau một thời gian thú vị và lo lắng.Wind down
Bắt đầu làm việc gì đóGet on with
Làm việc chăm chỉ trong khoảng thời gian dàiBeaver away
Ghé tớiPop in
Thoát khỏiBreak away
Biện hộExplain (sth) away
Làm việc đầy nỗ lực và không ngừng nghỉHammer away
Từ trần, qua đờiPass away
Làm dần dần, làm từ từPlod away
Làm việc gì đó hăng saySlave away
Xảy ra đột ngột, xuất hiện đột ngộtCrop up
Tập trung vào, Đắm chìm vào, mải mê vào, đi sâu vàoDive in
Kết thúc, kết luận, ruốt cuộc làEnd up
Bắt đầu vớiKick off (with)
Ngừng hoạt động, ngừng làm việcKnock off
Tích cực làm, kiên quyết làm việc hoặc học tậpKnuckle down
Sa thải (do không có đủ việc làm, cho nghỉ việc trong thời gian ngắn)Lay off
Sắp xảy raLie ahead
Bù cho, chiếm, trang điểm, bịa đặtMake up (for)
Quyết tâm thực hiện, cố gắng thực hiệnPress ahead/on (with)
Thiết lập mục tiêu làm việcSet out
Bị ngợp bời quá nhiều việc phải làmSnow under
Thuê người, đảm nhận hoặc chấp nhận trách nhiệmTake on
Giúp vượt khó khăn (đặc biệt cho vay mượn tiền)Tide over
Nghi ngơi, thư giãn, chơi cả ngàyWhile away
Hoàn thành dần dần, giảm khối lượng công việc, nghỉ ngơi sau một thời gian thú vị và lo lắng.Wind down
Bắt đầu làm việc gì đóGet on with
Làm việc chăm chỉ trong khoảng thời gian dàiBeaver away
Ghé tớiPop in
Thoát khỏiBreak away
Biện hộExplain (sth) away
Làm việc đầy nỗ lực và không ngừng nghỉHammer away
Từ trần, qua đờiPass away
Làm dần dần, làm từ từPlod away
Làm việc gì đó hăng saySlave away