SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY

Questions and Answers List

level questions: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY

QuestionAnswer
mối quan hệrelationship (n)
sự giao thiệp, kết nối, quan hệ (giữa người / vật)connection (n)
trách nhiệm cho vấn đề gìblame (n)
việc chịu trách nhiệm cho vấn đề gìfault (n)
cũ (được sử dụng trong thời gian dài)old (adj)
cổ (liên quan tới giai đoạn lịch sứ khá lâu)ancient (adj)
đám đôngcrowd (n)
khán giáaudience (n)
thích thúenjoy (V)
làm vui lòng ì hài lòngplease (V)
hỗ trợ (về tiền bạc, thức ăn, shelter (nơi ở)...support (V)
hỗ trợ (về mặt chuyên môn, kiến thức...)assist (V)
tứ tế, tốt bụng (luôn đế ý người khác và giúp họ)kind (adj)
lịch sựpolite (adj)
thông cámsympathetic (adj)
dễ thương, đáng yêu (gần gũi)likeable (adj)
lo lắngnervous (adj)
tâm trạng xấu / tồi tệ (dễ cáu gắt) She's very bad-tempered in the mornings!bad -tempered (adj)
nhạy cám (dễ bị tổn thương, và cáu gắt)sensitive (adj)
biết điều (hợp lý & thực tế)sensible (adj)
sự tụ tậpcompany (n)
nhóm (có chung điểm tương đồng)group (n)
thịnh hành, được yêu thíchpopular (adj)
nổi tiếngfamous (adj)
gần (mối quan hệ)close (adj)
gần (về khoảng cách địa lý)near (adj)
tiêu biểu, điển hìnhtypical (adj)
thông thường (giống nhau trong nhiều hoàn cảnh)usual (adj)
bình thường (không đặc trưng, nổi trội)ordinary (adj)
vô danh (không được biết tới)unknown (adj)
tai tiếng (nổi tiếng về mặt tiêu cực)infamous (adj)
nổi tiếng về việc gì đó xấunotorious (adj)
bình tĩnh, điềm đạmlevel-headed (adj)
bầy đàn (bọn côn đồ, gia súc, voi, dê...)herd (n)
kẻ hay bắt nạt, bắt nạtbully (n)