SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Unit 28:

Questions and Answers List

level questions: Unit 28:

QuestionAnswer
thêm vào (V)add
sự thêm vào, phép cộng (n)addition
thặng dư added value: giá trị thêm vào (adj)added
thêm vào, phụ thêm additional charges: phụ phí (adj)additional
thêm nữa, ngoài ra (adv)additionally
ứng tuyển, ứng dụng (V)apply
người ứng tuyển, nộp đơn (n)applicant
đơn ứng tuyển (n)application
có thể dùng được, thích hợp (adj)applicable
không có thể dùng được, không thích hợp (adj)inapplicable
ứng dụng (được) (adj)applied
thương mại (n)commerce
(thuộc) thương mại, kinh tế (adj)commercial
về phương diện thương mại (adv)commercially
cổng hiến (V)dedicate
sự cổng hiến (n)dedication
tận tụy, tận tâm (adj)dedicated
ánh hướng, tác động (n)effect
(không) có hiệu lực (adj)ineffective
tuyển dụng, thuê lao động (V)employ
người sứ dụng lao động (n)employer
người lao động (n)employee
việc làm thất nghiệp (n)unemployment
(không) có thể thuê được (adj)unemployable
(không) được thuê mướn employed population: dân số có việc làm. (adj)unemployed
giúp đỡ (V)help
người giúp đỡ, người giúp việc (n)helper
sự giúp đỡ, suất ăn (n)helping
không có ích (adj)unhelpful
bất lực, không có ai giúp đỡ (adj)helpless
công nghiệp (n)industry
thuộc công nghiệp (adj)industrial
cần cù, siêng năng (adj)industrious
máy móc (n)machine
máy móc, thiết bị (n)machinery
quán lý (V)manage
sự quán lý (n)management
người quản lý (n)manager
trông nom, quản lý (adj)managing
nghề nghiệp, chuyên môn (n)profession
giáo sư (n)professor
sự chuyên nghiệp (n)professionalism
(không) chuyên nghiệp (adj)unprofessional
gặp gỡ (V)meet
cuộc họp, buổi gặp gỡ (n)meeting
không đủ tư cách, năng lực (adj)unqualified
vòng sát hạch (n)qualifying
phẩm chát, trình độ chuyên môn (n)qualification
chịu trách nhiệm (adj)responsible
vô trách nhiệm (n)irresponsibility
vô trách nhiệm (adj)irresponsible
giám sát (V)supervise
người giám sát (n)supervisor
sự giám sát (n)supervision
làm việc (V)work
công nhân (n)worker
việc làm, (thuộc) lao động (n, adj)working
(không) thực tế, khả thi (adj)(un)workable
Sự suy thoái (n)recession
ban đầu (adv)initially
sự tận tâm (n)dedication
sự cam kết (n)commitment
sáng kiến (n)initiative
tranh chấp (V)dispute
đặc biệt thu hút, đẹp (adj)glamorous
thích di chuyển (idiom)live out of a suitcase
Sự chậm lại (n)slowness
sự sai chức năng, trục trặc, sự cố (n)malfunction
sai chức năng (adj)malfunctioning
có ích (adj)helpful
có hiệu lực (adj)effective
có việc làm, không thất nghiệp (n)employment
chuyên nghiệp (adj)professional
có thể thuê được (adj)unemployable
đủ tư cách, năng lực (adj)qualified
được thuê mướn (adj)employed
dân số có việc làm.employed population
trách nhiệm (n)responsibility
thực tế, khả thi (adj)workable